Dàn nóng điều hoà trung tâm Daikin VRV X là hệ thống điều hòa không khí trung tâm dành cho các tòa nhà thương mại, ứng dụng công nghệ điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh biến đổi được phát triển bởi Daikin nhằm mang lại cho khách hàng khả năng điều khiển nhiệt độ ở từng khu vực riêng biệt trong mỗi phòng hoặc mỗi tầng trong tòa nhà.
Với chức năng tự động điều chỉnh nhiệt độ ngoài trời và tuỳ theo chiều dài đường ống cung cấp máy lạnh trung tâm được thiết kế hợp lý nhất khi điều hòa trung tâm trung tâm vrv x được Quốc Tùng cung cấp bản vẽ trước khi thi công.
Dàn nóng điều hoà trung tâm Daikin VRV X / VRV X Max vượt qua mọi giới hạn, sự sáng tạo và tiết kiệm năng lượng
- Tiết kiệm năng lượng với Smart VRT
- Tính năng nạp môi chất lạnh tự động
- Độ ồn hoạt động thấp
- Thiết kế nhỏ gọn với hiệu suất cao
Tính năng Dàn nóng điều hoà trung tâm Daikin VRV X
Tiết kiệm năng lượng
- COP cao
- Kết hợp các công nghệ smart VRT
Độ ồn thấp
- Nâng cao hiệu suất trao đổi nhiệt giúp giảm độ ồn trong quá trình vận hành
Lắp đặt dễ dàng
- Nhờ tích hợp các công nghệ cao, hệ thống VRV IV với dàn nóng nhỏ gọn tận dụng tối đa không gian lắp đặt.
Dãy sản phẩm đa dạng
- Dàn lạnh: Một tổ hợp các dàn lạnh VRV và dàn lạnh dân dụng có thể được kết hợp trong cùng một hệ thống, mở ra thời kỳ mới của các thế hệ dàn lạnh vận hành êm ái, hợp thời trang. Có tổng cộng 20 loại dàn lạnh với 103 model.
- Dàn nóng: công suất dàn nóng lên đến 60 HP gia tăng với gia số 2 HP
Bảng thông số kỹ thuật dàn nóng điều hoà trung tâm Dakin VRV X
Tên Model | RXUQ6AYM | RXUQ8AYM | |
---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | – | – | |
Công suất làm lạnh | Btu/h | 54,600 | 76,400 |
kW | 16.0 | ||
Công suất điện tiêu thụ | kW | 3.23 | 4.82 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,657 × 930 × 765 | |
Độ ồn | dB(A) | 54 | 56 |
Tên Model | RXUQ10AYM | RXUQ12AYM | RXUQ14AYM | RXUQ16AYM | RXUQ18AYM | RXUQ20AYM | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | – | – | – | – | – | – | |
– | – | – | – | – | – | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 95,500 | 114,000 | 136,000 | 154,000 | 171,000 | 191,000 |
kW | 28.0 | 33.5 | 40.0 | 45.0 | 50.0 | 56.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 6.29 | 7.81 | 9.46 | 11.4 | 12.8 | 14.8 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,657 × 1,240 × 765 | |||||
Độ ồn | dB(A) | 58 | 59 | 59 | 62 | 65 |
Tên Model | RXUQ12AMYM | RXUQ14AMYM | RXUQ16AMYM | ||
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXUQ6AYM | RXUQ6AYM | RXUQ8AYM | ||
RXUQ6AYM | RXUQ8AYM | RXUQ8AYM | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 109,000 | 131,000 | 153,000 | |
kW | 32.0 | 38.4 | 44.8 | ||
Công suất điện tiêu thụ | kW | 6.46 | 8.05 | 9.64 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | (1,657×930×765) + (1,657×930×765) | |||
Độ ồn | dB(A) | 57 | 58 | 59 |
Tên Model | RXUQ18AMYM | RXUQ20AMYM | ||
---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXUQ8AYM | RXUQ8AYM | ||
RXUQ10AYM | RXUQ12AYM | |||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 172,000 | 191,000 | |
kW | 50.4 | 55.9 | ||
Công suất điện tiêu thụ | kW | 11.1 | 12.6 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | (1,657×930×765) + (1,657×1,240×765) | ||
Độ ồn | dB(A) | 59 | 60 |
Tên Model | RXUQ18AM1YM | RXUQ20AM1YM | |
---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXUQ6AYM | RXUQ6AYM | |
RXUQ6AYM | RXUQ6AYM | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 164,000 | 186,000 |
kW | 48.0 | 54.4 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 9.69 | 11.3 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | (1,657×930×765)+ (1,657×930×765) + (1,657×930×765) | |
Độ ồn | dB(A) | 59 | 60 |
Tên Model | RXUQ22AMYM | RXUQ24AMYM | RXUQ26AMYM | |
---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXUQ10AYM | RXUQ12AYM | RXUQ12AYM | |
RXUQ12AYM | RXUQ12AYM | RXUQ14AYM | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 210,000 | 229,000 | 251,000 |
kW | 61.5 | 67.0 | 73.5 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 14.1 | 15.6 | 17.3 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) | ||
Độ ồn | dB(A) | 60 | 61 | 62 |
Tên Model | RXUQ28AMYM | RXUQ30AMYM | RXUQ32AMYM | |
---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXUQ12AYM | RXUQ12AYM | RXUQ12AYM | |
RXUQ16AYM | RXUQ18AYM | RXUQ20AYM | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 268,000 | 285,000 | 305,000 |
kW | 78.5 | 83.5 | 89.5 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 19.2 | 20.6 | 22.6 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) | ||
Độ ồn | dB(A) | 62 | 63 | 66 |
Tên Model | RXUQ34AMYM | RXUQ36AMYM | RXUQ38AMYM | RXUQ40AMYM | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXUQ14AYM | RXUQ16AYM | RXUQ18AYM | RXUQ20AYM | |
RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 328,000 | 345,000 | 362,000 | 382,000 |
kW | 96.0 | 101 | 106 | 112 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 24.3 | 26.2 | 27.6 | 29.6 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) | |||
Độ ồn | dB(A) | 66 | 67 | 68 |
Tên Model | RXUQ42AMYM | RXUQ44AMYM | RXUQ46AMYM | RXUQ48AMYM | RXUQ50AMYM | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXUQ12AYM | RXUQ12AYM | RXUQ12AYM | RXUQ12AYM | RXUQ12AYM | |
RXUQ12AYM | RXUQ12AYM | RXUQ14AYM | RXUQ16AYM | RXUQ18AYM | ||
RXUQ18AYM | RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 399,000 | 420,000 | 444,000 | 461,000 | 478,000 |
kW | 117 | 123 | 130 | 135 | 140 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 28.4 | 30.4 | 32.1 | 34.0 | 35.4 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) | ||||
Độ ồn | dB(A) | 65 | 66 | 67 |
Tên Model | RXUQ52AMYM | RXUQ54AMYM | RXUQ56AMYM | RXUQ58AMYM | RXUQ60AMYM | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXUQ12AYM | RXUQ14AYM | RXUQ16AYM | RXUQ18AYM | RXUQ20AYM | |
RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | ||
RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | RXUQ20AYM | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 498,000 | 519,000 | 536,000 | 553,000 | 573,000 |
kW | 146 | 152 | 157 | 162 | 168 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 37.4 | 39.1 | 41.0 | 42.4 | 44.4 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) | ||||
Độ ồn | dB(A) | 68 | 69 | 70 |
Đối với dàn nóng điều hoà trung tâm Daikin VRV X Max thì có thêm chứ cái W phía sau, còn VRV X thì model không có chữ W. VRV X Max là giống như VRV X, chỉ khác là có thêm tính năng chống ăn mòn muối biển.
Ghi chú Dàn nóng điều hoà trung tâm Daikin VRV X
Những thông số kỹ thuật trên được xác định theo điều kiện sau:
• Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, chiều dài đường ống tương đương: 7,5m, chênh lệch độ cao: 0m
• Độ ồn: Giá trị quy đổi trong điều kiện không đội âm, được đo tại điểm cách 1m phía trước và 1,5m phía trên dàn nóng.
Trong quá trình hoạt động thực tế, những giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện mội trường xung quanh.
Bạn cần mua dàn nóng – dàn lạnh điều hoà trung tâm daikin VRV X vui lòng liên hệ với Điện lạnh Quốc Tùng để được giá tốt nhất!
Thông tin liên hệ Công ty Cơ điện Điện lạnh Quốc Tùng
- Website: https://www.maylanhdanang.com
- Email: quoctungme@gmail.com
- Điện thoại: 0236.730.4343 | Hotline: 0934.717.711 (Mr.Quốc) | 0905.999.643 (Mr.Tùng)
- Địa chỉ: 106 Cách Mạng Tháng 8, Q.Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
Trân trọng,
Điện lạnh Quốc Tùng