Bảng giá máy lạnh Daikin VRV Single đây là hệ thống lạnh sử dụng chất tải nhiệt là gaz, dùng nhiệt ẩn để làm lạnh, giải nhiệt bằng gió, gồm nhiều dàn nóng được lắp ghép nối tiếp đến khi đáp ứng được tổng tải lạnh cho cả tòa nhà, mỗi dàn nóng sẽ được kết nối với nhiều dàn lạnh với các kiểu dáng và nhiều thang công suất khác nhau.
Dòng máy lạnh miễn phí khử mùi khi khởi động được khuyến mãi do Quốc Tùng cung cấp, máy lạnh tự động daikin inverter, điều hòa daikin tại Đà Nẵng, đông hà hà nội khách hàng được bảo hành với chế độ tiết kiệm điện năng chất lượng daikin được công tư tư vấn chi tiết.
Bảng giá máy lạnh Daikin VRV Single – Bảng giá dàn lạnh và dàn nóng VRV Single áp dụng từ năm 2014
Bảng giá máy lạnh Daikin VRV Single với dòng 1 hp hay dòng sản phẩm 1.5 hp thì các dòng có chức năng kháng khuẩn ổn định thương hiệu và cấp ngày mới nhất tại hồ chí minh như máy lạnh daikin inverter thiết kế với tính năng ưu việt.
Gửi các bạn bảng giá dàn nóng và dàn lạnh điều hòa không khí (máy lạnh) trung tâm VRV III Single của Daikin sử dụng cho Biệt thư, Căn hộ cao cấp, không gian vừa và nhỏ. Đây là bảng giá đã bao gồm thuế VAT 10%.
MÃ HIỆU ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ (MÁY LẠNH) DAIKIN VRV III – SINGLE | CÔNG SUẤT (BTU/h) | XUẤT XỨ | ĐƠN GIÁ (VND) |
DÀN NÓNG DAIKIN VRV SINGLE |
|||
RXMQ4PVE | 38,200 | Thái Lan | 77,686,000 |
RXMQ5PVE | 47,700 | Thái Lan | 89,643,000 |
RXMQ6PVE | 52,900 | Thái Lan | 105,593,000 |
RSXQ8PY1 | 76,800 | Thái Lan | 110,569,000 |
RSXQ10PY1 | 96,200 | Thái Lan | 110,814,000 |
RSXQ12PY1 | 115,000 | Thái Lan | 141,767,000 |
RSXQ14PY1 | 137,000 | Thái Lan | 181,934,000 |
RSXQ16PY1 | 155,000 | Thái Lan | 198,509,000 |
RSXQ18PY1 | 168,000 | Thái Lan | 211,696,000 |
BP unit (Bộ kết nối với dàn lạnh cục bộ) | – | ||
BPMKS967B2B | Thái Lan | 13,434,000 | |
BPMKS967B3B | Thái Lan | 13,679,000 | |
DÀN LẠNH DAIKIN VRV SINGLE |
|||
Dàn lạnh âm trần 2 hướng thổi + mặt nạ + điều khiển dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | |||
FXCQ20MVE9 (FXCQ20MVE9 + BYBC32G-W18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 7,800 | Nhật | 28,342,000 |
FXCQ25MVE9 (FXCQ25MVE9 + BYBC32G-W18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Nhật | 28,986,000 |
FXCQ32MVE9 (FXCQ32MVE9 + BYBC32G-W18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Nhật | 29,648,000 |
FXCQ40MVE9 (FXCQ40MVE9 + BYBC50G-W18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Nhật | 33,299,000 |
FXCQ50MVE9 (FXCQ50MVE9 + BYBC50G-W18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 19,800 | Nhật | 33,886,000 |
FXCQ63MVE9 (FXCQ63MVE9 + BYBC63G-W18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 24,900 | Nhật | 36,213,000 |
FXCQ80MVE9 (FXCQ80MVE9 + BYBC125G-W18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 31,700 | Nhật | 47,565,000 |
FXCQ125MVE9 (FXCQ125MVE9 + BYBC125G-W18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 49,500 | Nhật | 49,911,000 |
Dàn lạnh âm trần 2 hướng thổi + mặt nạ + điều khiển không dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | |||
FXCQ20MVE9 (FXCQ20MVE9 + BYBC32G-W18 + BRC7C67-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 7,800 | Nhật | 29,780,000 |
FXCQ25MVE9 (FXCQ25MVE9 + BYBC32G-W18 + BRC7C67-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Nhật | 30,423,000 |
FXCQ32MVE9 (FXCQ32MVE9 + BYBC32G-W18 + BRC7C67-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Nhật | 31,086,000 |
FXCQ40MVE9 (FXCQ40MVE9 + BYBC50G-W18 + BRC7C67-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Nhật | 34,737,000 |
FXCQ50MVE9 (FXCQ50MVE9 + BYBC50G-W18 + BRC7C67-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 19,800 | Nhật | 35,324,000 |
FXCQ63MVE9 (FXCQ63MVE9 + BYBC63G-W18 + BRC7C67-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 24,900 | Nhật | 37,651,000 |
FXCQ80MVE9 (FXCQ80MVE9 + BYBC125G-W18 + BRC7C67-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 31,700 | Nhật | 49,003,000 |
FXCQ125MVE9 (FXCQ125MVE9 + BYBC125G-W18 + BRC7C67-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 49,500 | Nhật | 51,349,000 |
Dàn lạnh âm trần đa hướng thổi + mặt nạ + điều khiển dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | |||
FXFQ25PVE9 (FXFQ25PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Nhật | 29,174,000 |
FXFQ32PVE9 (FXFQ32PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Nhật | 29,742,000 |
FXFQ40PVE9 (FXFQ40PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Nhật | 31,899,000 |
FXFQ50PVE9 (FXFQ50PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 19,800 | Nhật | 32,826,000 |
FXFQ63PVE9 (FXFQ63PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 24,900 | Nhật | 33,658,000 |
FXFQ80PVE9 (FXFQ80PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 31,700 | Nhật | 37,348,000 |
FXFQ100PVE9 (FXFQ100PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 39,600 | Nhật | 38,181,000 |
FXFQ125PVE9 (FXFQ125PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 49,500 | Nhật | 38,975,000 |
Dàn lạnh âm trần đa hướng thổi + mặt nạ + điều khiển không dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | |||
FXFQ25PVE9 (FXFQ25PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC7F635F + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Nhật | 30,613,000 |
FXFQ32PVE9 (FXFQ32PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC7F635F + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Nhật | 31,180,000 |
FXFQ40PVE9 (FXFQ40PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC7F635F + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Nhật | 33,337,000 |
FXFQ50PVE9 (FXFQ50PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC7F635F + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 19,800 | Nhật | 34,264,000 |
FXFQ63PVE9 (FXFQ63PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC7F635F + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 24,900 | Nhật | 35,097,000 |
FXFQ80PVE9 (FXFQ80PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC7F635F + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 31,700 | Nhật | 38,786,000 |
FXFQ100PVE9 (FXFQ100PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC7F635F + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 39,600 | Nhật | 39,618,000 |
FXFQ125PVE9 (FXFQ125PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC7F635F + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 49,500 | Nhật | 40,413,000 |
Dàn lạnh âm trần 4 hướng thổi + mặt nạ + điều khiển dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | |||
FXZQ20MVE9 (FXZQ20MVE9 + BYFQ60B8W19 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 7,800 | Thái Lan | 25,372,000 |
FXZQ25MVE9 (FXZQ25MVE9 + BYFQ60B8W19 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Thái Lan | 26,186,000 |
FXZQ32MVE9 (FXZQ32MVE9 + BYFQ60B8W19 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Thái Lan | 26,715,000 |
FXZQ40MVE9 (FXZQ40MVE9 + BYFQ60B8W19 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Thái Lan | 28,626,000 |
FXZQ50MVE9 (FXZQ50MVE9 + BYFQ60B8W19 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 19,800 | Thái Lan | 29,458,000 |
Dàn lạnh âm trần 4 hướng thổi + mặt nạ + điều khiển không dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | |||
FXZQ20MVE9 (FXZQ20MVE9 + BYFQ60B8W19 + BRC7EA531W + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 7,800 | Thái Lan | 26,810,000 |
FXZQ25MVE9 (FXZQ25MVE9 + BYFQ60B8W19 + BRC7EA531W + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Thái Lan | 27,623,000 |
FXZQ32MVE9 (FXZQ32MVE9 + BYFQ60B8W19 + BRC7EA531W + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Thái Lan | 28,153,000 |
FXZQ40MVE9 (FXZQ40MVE9 + BYFQ60B8W19 + BRC7EA531W + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Thái Lan | 30,064,000 |
FXZQ50MVE9 (FXZQ50MVE9 + BYFQ60B8W19 + BRC7EA531W + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 19,800 | Thái Lan | 30,896,000 |
Dàn lạnh âm trần 1 hướng thổi + mặt nạ + điều khiển dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | |||
FXKQ25MAVE (FXKQ25MAVE + BYK45FJW18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Nhật | 36,232,000 |
FXKQ32MAVE (FXKQ32MAVE + BYK45FJW18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Nhật | 37,007,000 |
FXKQ40MAVE (FXKQ40MAVE + BYK45FJW18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Nhật | 37,802,000 |
FXKQ63MAVE (FXKQ63MAVE + BYK71FJW18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 24,900 | Nhật | 42,305,000 |
Dàn lạnh âm trần 1 hướng thổi + mặt nạ + điều khiển không dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | |||
FXKQ25MAVE (FXKQ25MAVE + BYK45FJW18 + BRC4C63-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Nhật | 37,670,000 |
FXKQ32MAVE (FXKQ32MAVE + BYK45FJW18 + BRC4C63-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Nhật | 38,446,000 |
FXKQ40MAVE (FXKQ40MAVE + BYK45FJW18 + BRC4C63-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Nhật | 39,240,000 |
FXKQ63MAVE (FXKQ63MAVE + BYK71FJW18 + BRC4C63-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 24,900 | Nhật | 43,743,000 |
Dàn lạnh cassette áp trần + điều khiển dây + bộ chia gaz | |||
FXUQ71MAV1( FXUQ71MAV1 + BRC1C62 + BEVQ71MAVE + Bộ chia gaz) | 28,300 | Nhật | 52,333,000 |
FXUQ100MAV1( FXUQ100MAV1 + BRC1C62 + BEVQ100MAVE + Bộ chia gaz) | 39,600 | Nhật | 56,911,000 |
FXUQ125MAV1( FXUQ125MAV1 + BRC1C62 + BEVQ125MAVE + Bộ chia gaz) | 49,500 | Nhật | 58,236,000 |
Dàn lạnh cassette áp trần + điều khiển không dây + bộ chia gaz | |||
FXUQ71MAV1 (FXUQ71MAV1 + BRC7CA529W9 + BEVQ71MAVE + Bộ chia gaz) | 28,300 | Nhật | 53,770,000 |
FXUQ100MAV1 (FXUQ100MAV1 + BRC7CA529W9 + BEVQ100MAVE + Bộ chia gaz) | 39,600 | Nhật | 58,350,000 |
FXUQ125MAV1 (FXUQ125MAV1 + BRC7CA529W9 + BEVQ125MAVE + Bộ chia gaz) | 49,500 | Nhật | 59,674,000 |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió loại mỏng + điều khiển dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | – | ||
FXDQ20PBVE (FXDQ20PBVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 7,800 | Thái Lan | 19,374,000 |
FXDQ25PBVE (FXDQ25PBVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Thái Lan | 19,714,000 |
FXDQ32PBVE (FXDQ32PBVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Thái Lan | 20,226,000 |
FXDQ40NBVE (FXDQ40NBVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Thái Lan | 21,645,000 |
FXDQ50NBVE (FXDQ50NBVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 19,800 | Thái Lan | 22,571,000 |
FXDQ63NBVE (FXDQ63NBVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 24,900 | Thái Lan | 25,050,000 |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió loại mỏng + điều khiển không dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | |||
FXDQ20PBVE (FXDQ20PBVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 7,800 | Thái Lan | 20,812,000 |
FXDQ25PBVE (FXDQ25PBVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Thái Lan | 21,153,000 |
FXDQ32PBVE (FXDQ32PBVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Thái Lan | 21,663,000 |
FXDQ40NBVE (FXDQ40NBVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Thái Lan | 23,082,000 |
FXDQ50NBVE (FXDQ50NBVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 19,800 | Thái Lan | 24,010,000 |
FXDQ63NBVE (FXDQ63NBVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 24,900 | Thái Lan | 26,488,000 |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió loại mỏng + điều khiển dây + bộ chia gaz + không bơm nước xả | |||
FXDQ20PBVET (FXDQ20PBVET + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 7,800 | Thái Lan | 18,504,000 |
FXDQ25PBVET (FXDQ25PBVET + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 9,900 | Thái Lan | 18,844,000 |
FXDQ32PBVET (FXDQ32PBVET + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 12,600 | Thái Lan | 19,374,000 |
FXDQ40NBVET (FXDQ40NBVET + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 16,000 | Thái Lan | 20,661,000 |
FXDQ50NBVET (FXDQ50NBVET + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 19,800 | Thái Lan | 21,531,000 |
FXDQ63NBVET (FXDQ63NBVET + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 24,900 | Thái Lan | 23,972,000 |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió loại mỏng + điều khiển không dây + bộ chia gaz + không bơm nước xả | |||
FXDQ20PBVET (FXDQ20PBVET + BRC4C66 + Bộ chia gaz) | 7,800 | Thái Lan | 19,942,000 |
FXDQ25PBVET (FXDQ25PBVET + BRC4C66 + Bộ chia gaz) | 9,900 | Thái Lan | 20,282,000 |
FXDQ32PBVET (FXDQ32PBVET + BRC4C66 + Bộ chia gaz) | 12,600 | Thái Lan | 20,812,000 |
FXDQ40NBVET (FXDQ40NBVET + BRC4C66 + Bộ chia gaz) | 16,000 | Thái Lan | 22,098,000 |
FXDQ50NBVET (FXDQ50NBVET + BRC4C66 + Bộ chia gaz) | 19,800 | Thái Lan | 22,969,000 |
FXDQ63NBVET (FXDQ63NBVET + BRC4C66 + Bộ chia gaz) | 24,900 | Thái Lan | 25,410,000 |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió + điều khiển dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | |||
FXMQ20PVE (FXMQ20PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 7,800 | Thái Lan | 23,877,000 |
FXMQ25PVE (FXMQ25PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Thái Lan | 24,312,000 |
FXMQ32PVE (FXMQ32PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Thái Lan | 24,861,000 |
FXMQ40PVE (FXMQ40PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Thái Lan | 26,261,000 |
FXMQ50PVE (FXMQ50PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 19,800 | Thái Lan | 26,810,000 |
FXMQ63PVE (FXMQ63PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 24,900 | Thái Lan | 28,418,000 |
FXMQ80PVE (FXMQ80PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 31,700 | Thái Lan | 33,091,000 |
FXMQ100PVE (FXMQ100PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 39,600 | Thái Lan | 35,210,000 |
FXMQ125PVE (FXMQ125PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 49,500 | Thái Lan | 36,913,000 |
FXMQ140PVE (FXMQ140PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 57,000 | Thái Lan | 45,673,000 |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió + điều khiển không dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | |||
FXMQ20PVE (FXMQ20PVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 7,800 | Thái Lan | 25,315,000 |
FXMQ25PVE (FXMQ25PVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Thái Lan | 25,750,000 |
FXMQ32PVE (FXMQ32PVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Thái Lan | 26,299,000 |
FXMQ40PVE (FXMQ40PVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Thái Lan | 27,699,000 |
FXMQ50PVE (FXMQ50PVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 19,800 | Thái Lan | 28,247,000 |
FXMQ63PVE (FXMQ63PVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 24,900 | Thái Lan | 29,856,000 |
FXMQ80PVE (FXMQ80PVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 31,700 | Thái Lan | 34,529,000 |
FXMQ100PVE (FXMQ100PVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 39,600 | Thái Lan | 36,648,000 |
FXMQ125PVE (FXMQ125PVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 49,500 | Thái Lan | 38,351,000 |
FXMQ140PVE (FXMQ140PVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 57,000 | Thái Lan | 47,111,000 |
Dàn lạnh áp trần + điều khiển dây + bộ chia gaz | |||
FXHQ32MAVE (FXHQ32MAVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 12,600 | Thái Lan | 24,123,000 |
FXHQ63MAVE (FXHQ63MAVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 24,900 | Thái Lan | 27,056,000 |
FXHQ100MAVE (FXHQ100MAVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 39,600 | Thái Lan | 30,462,000 |
Dàn lạnh áp trần + điều khiển không dây + bộ chia gaz | |||
FXHQ32MAVE (FXHQ32MAVE + BRC7EA66-9 + Bộ chia gaz) | 12,600 | Thái Lan | 25,561,000 |
FXHQ63MAVE (FXHQ63MAVE + BRC7EA66-9 + Bộ chia gaz) | 24,900 | Thái Lan | 28,494,000 |
FXHQ100MAVE (FXHQ100MAVE + BRC7EA66-9 + Bộ chia gaz) | 39,600 | Thái Lan | 31,899,000 |
Dàn lạnh treo tường + điều khiển dây + bộ chia gaz | – | ||
FXAQ20PVE (FXAQ20PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 7,800 | Thái Lan | 20,661,000 |
FXAQ25PVE (FXAQ25PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 9,900 | Thái Lan | 21,134,000 |
FXAQ32PVE (FXAQ32PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 12,600 | Thái Lan | 21,550,000 |
FXAQ40PVE (FXAQ40PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 16,000 | Thái Lan | 21,834,000 |
FXAQ50PVE (FXAQ50PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 19,800 | Thái Lan | 22,382,000 |
FXAQ63PVE (FXAQ63PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 24,900 | Thái Lan | 23,006,000 |
Dàn lạnh treo tường + điều khiển không dây + bộ chia gaz | |||
FXAQ20PVE (FXAQ20PVE + BRC7EA619-9 + Bộ chia gaz) | 7,800 | Thái Lan | 22,098,000 |
FXAQ25PVE (FXAQ25PVE + BRC7EA619-9 + Bộ chia gaz) | 9,900 | Thái Lan | 22,571,000 |
FXAQ32PVE (FXAQ32PVE + BRC7EA619-9 + Bộ chia gaz) | 12,600 | Thái Lan | 22,988,000 |
FXAQ40PVE (FXAQ40PVE + BRC7EA619-9 + Bộ chia gaz) | 16,000 | Thái Lan | 23,272,000 |
FXAQ50PVE (FXAQ50PVE + BRC7EA619-9 + Bộ chia gaz) | 19,800 | Thái Lan | 23,820,000 |
FXAQ63PVE (FXAQ63PVE + BRC7EA619-9 + Bộ chia gaz) | 24,900 | Thái Lan | 24,445,000 |
Dàn lạnh tủ đứng dạng nổi + điều khiển dây + bộ chia gaz | |||
FXLQ20MAVE8 (FXLQ20MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 7,800 | Nhật | 26,810,000 |
FXLQ25MAVE8 (FXLQ25MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 9,900 | Nhật | 28,096,000 |
FXLQ32MAVE8 (FXLQ32MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 12,600 | Nhật | 29,988,000 |
FXLQ40MAVE8 (FXLQ40MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 16,000 | Nhật | 30,594,000 |
FXLQ50MAVE8 (FXLQ50MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 19,800 | Nhật | 32,278,000 |
FXLQ63MAVE8 (FXLQ63MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 24,900 | Nhật | 33,942,000 |
Dàn lạnh tủ đứng dạng nổi + điều khiển không dây + bộ chia gaz | |||
FXLQ20MAVE8 (FXLQ20MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 7,800 | Nhật | 28,247,000 |
FXLQ25MAVE8 (FXLQ25MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 9,900 | Nhật | 29,534,000 |
FXLQ32MAVE8 (FXLQ32MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 12,600 | Nhật | 31,426,000 |
FXLQ40MAVE8 (FXLQ40MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 16,000 | Nhật | 32,031,000 |
FXLQ50MAVE8 (FXLQ50MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 19,800 | Nhật | 33,715,000 |
FXLQ63MAVE8 (FXLQ63MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 24,900 | Nhật | 35,381,000 |
Dàn lạnh tủ đứng dạng âm + điều khiển dây + bộ chia gaz | |||
FXNQ20MAVE8 (FXNQ20MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 7,800 | Nhật | 23,423,000 |
FXNQ25MAVE8 (FXNQ25MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 9,900 | Nhật | 23,934,000 |
FXNQ32MAVE8 (FXNQ32MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 12,600 | Nhật | 24,823,000 |
FXNQ40MAVE8 (FXNQ40MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 16,000 | Nhật | 25,712,000 |
FXNQ50MAVE8 (FXNQ50MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 19,800 | Nhật | 26,847,000 |
FXNQ63MAVE8 (FXNQ63MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 24,900 | Nhật | 28,002,000 |
Dàn lạnh tủ đứng dạng âm + điều khiển không dây + bộ chia gaz | |||
FXNQ20MAVE8 (FXNQ20MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 7,800 | Nhật | 24,861,000 |
FXNQ25MAVE8 (FXNQ25MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 9,900 | Nhật | 25,372,000 |
FXNQ32MAVE8 (FXNQ32MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 12,600 | Nhật | 26,261,000 |
FXNQ40MAVE8 (FXNQ40MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 16,000 | Nhật | 27,150,000 |
FXNQ50MAVE8 (FXNQ50MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 19,800 | Nhật | 28,286,000 |
FXNQ63MAVE8 (FXNQ63MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 24,900 | Nhật | 29,439,000 |
DÀN LẠNH VRV III – SINGLE KẾT NỐI VỚI DÀN NÓNG 8HP |
|||
Dàn lạnh âm trần 2 hướng thổi + mặt nạ + điều khiển dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | |||
FXCQ20MVE9 (FXCQ20MVE9 + BYBC32G-W18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 7,800 | Nhật | 28,342,000 |
FXCQ25MVE9 (FXCQ25MVE9 + BYBC32G-W18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Nhật | 28,986,000 |
FXCQ32MVE9 (FXCQ32MVE9 + BYBC32G-W18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Nhật | 29,648,000 |
FXCQ40MVE9 (FXCQ40MVE9 + BYBC50G-W18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Nhật | 33,299,000 |
FXCQ50MVE9 (FXCQ50MVE9 + BYBC50G-W18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 19,800 | Nhật | 33,886,000 |
FXCQ63MVE9 (FXCQ63MVE9 + BYBC63G-W18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 24,900 | Nhật | 36,213,000 |
FXCQ80MVE9 (FXCQ80MVE9 + BYBC125G-W18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 31,700 | Nhật | 47,565,000 |
FXCQ125MVE9 (FXCQ125MVE9 + BYBC125G-W18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 49,500 | Nhật | 49,911,000 |
Dàn lạnh âm trần 2 hướng thổi + mặt nạ + điều khiển không dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | |||
FXCQ20MVE9 (FXCQ20MVE9 + BYBC32G-W18 + BRC7C67-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 7,800 | Nhật | 29,780,000 |
FXCQ25MVE9 (FXCQ25MVE9 + BYBC32G-W18 + BRC7C67-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Nhật | 30,423,000 |
FXCQ32MVE9 (FXCQ32MVE9 + BYBC32G-W18 + BRC7C67-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Nhật | 31,086,000 |
FXCQ40MVE9 (FXCQ40MVE9 + BYBC50G-W18 + BRC7C67-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Nhật | 34,737,000 |
FXCQ50MVE9 (FXCQ50MVE9 + BYBC50G-W18 + BRC7C67-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 19,800 | Nhật | 35,324,000 |
FXCQ63MVE9 (FXCQ63MVE9 + BYBC63G-W18 + BRC7C67-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 24,900 | Nhật | 37,651,000 |
FXCQ80MVE9 (FXCQ80MVE9 + BYBC125G-W18 + BRC7C67-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 31,700 | Nhật | 49,003,000 |
FXCQ125MVE9 (FXCQ125MVE9 + BYBC125G-W18 + BRC7C67-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 49,500 | Nhật | 51,349,000 |
Dàn lạnh âm trần đa hướng thổi + mặt nạ + điều khiển dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | |||
FXFQ25PVE9 (FXFQ25PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Nhật | 29,174,000 |
FXFQ32PVE9 (FXFQ32PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Nhật | 29,742,000 |
FXFQ40PVE9 (FXFQ40PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Nhật | 31,899,000 |
FXFQ50PVE9 (FXFQ50PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 19,800 | Nhật | 32,826,000 |
FXFQ63PVE9 (FXFQ63PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 24,900 | Nhật | 33,658,000 |
FXFQ80PVE9 (FXFQ80PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 31,700 | Nhật | 37,348,000 |
FXFQ100PVE9 (FXFQ100PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 39,600 | Nhật | 38,181,000 |
FXFQ125PVE9 (FXFQ125PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 49,500 | Nhật | 38,975,000 |
Dàn lạnh âm trần đa hướng thổi + mặt nạ + điều khiển không dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | |||
FXFQ25PVE9 (FXFQ25PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC7F635F + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Nhật | 30,613,000 |
FXFQ32PVE9 (FXFQ32PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC7F635F + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Nhật | 31,180,000 |
FXFQ40PVE9 (FXFQ40PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC7F635F + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Nhật | 33,337,000 |
FXFQ50PVE9 (FXFQ50PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC7F635F + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 19,800 | Nhật | 34,264,000 |
FXFQ63PVE9 (FXFQ63PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC7F635F + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 24,900 | Nhật | 35,097,000 |
FXFQ80PVE9 (FXFQ80PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC7F635F + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 31,700 | Nhật | 38,786,000 |
FXFQ100PVE9 (FXFQ100PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC7F635F + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 39,600 | Nhật | 39,618,000 |
FXFQ125PVE9 (FXFQ125PVE9 +BYCP125K-W1 + BRC7F635F + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 49,500 | Nhật | 40,413,000 |
Dàn lạnh âm trần 4 hướng thổi + mặt nạ + điều khiển dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | |||
FXZQ20MVE9 (FXZQ20MVE9 + BYFQ60B8W19 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 7,800 | Thái Lan | 25,372,000 |
FXZQ25MVE9 (FXZQ25MVE9 + BYFQ60B8W19 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Thái Lan | 26,186,000 |
FXZQ32MVE9 (FXZQ32MVE9 + BYFQ60B8W19 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Thái Lan | 26,715,000 |
FXZQ40MVE9 (FXZQ40MVE9 + BYFQ60B8W19 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Thái Lan | 28,626,000 |
FXZQ50MVE9 (FXZQ50MVE9 + BYFQ60B8W19 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 19,800 | Thái Lan | 29,458,000 |
Dàn lạnh âm trần 4 hướng thổi + mặt nạ + điều khiển không dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | |||
FXZQ20MVE9 (FXZQ20MVE9 + BYFQ60B8W19 + BRC7EA531W + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 7,800 | Thái Lan | 26,810,000 |
FXZQ25MVE9 (FXZQ25MVE9 + BYFQ60B8W19 + BRC7EA531W + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Thái Lan | 27,623,000 |
FXZQ32MVE9 (FXZQ32MVE9 + BYFQ60B8W19 + BRC7EA531W + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Thái Lan | 28,153,000 |
FXZQ40MVE9 (FXZQ40MVE9 + BYFQ60B8W19 + BRC7EA531W + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Thái Lan | 30,064,000 |
FXZQ50MVE9 (FXZQ50MVE9 + BYFQ60B8W19 + BRC7EA531W + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 19,800 | Thái Lan | 30,896,000 |
Dàn lạnh âm trần 1 hướng thổi + mặt nạ + điều khiển dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | |||
FXKQ25MAVE (FXKQ25MAVE + BYK45FJW18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Nhật | 36,232,000 |
FXKQ32MAVE (FXKQ32MAVE + BYK45FJW18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Nhật | 37,007,000 |
FXKQ40MAVE (FXKQ40MAVE + BYK45FJW18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Nhật | 37,802,000 |
FXKQ63MAVE (FXKQ63MAVE + BYK71FJW18 + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 24,900 | Nhật | 42,305,000 |
Dàn lạnh âm trần 1 hướng thổi + mặt nạ + điều khiển không dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | |||
FXKQ25MAVE (FXKQ25MAVE + BYK45FJW18 + BRC4C63-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Nhật | 37,670,000 |
FXKQ32MAVE (FXKQ32MAVE + BYK45FJW18 + BRC4C63-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Nhật | 38,446,000 |
FXKQ40MAVE (FXKQ40MAVE + BYK45FJW18 + BRC4C63-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Nhật | 39,240,000 |
FXKQ63MAVE (FXKQ63MAVE + BYK71FJW18 + BRC4C63-9 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 24,900 | Nhật | 43,743,000 |
Dàn lạnh cassette áp trần + điều khiển dây + bộ chia gaz | |||
FXUQ71MAV1( FXUQ71MAV1 + BRC1C62 + BEVQ71MAVE + Bộ chia gaz) | 28,300 | Nhật | 52,333,000 |
FXUQ100MAV1( FXUQ100MAV1 + BRC1C62 + BEVQ100MAVE + Bộ chia gaz) | 39,600 | Nhật | 56,911,000 |
FXUQ125MAV1( FXUQ125MAV1 + BRC1C62 + BEVQ125MAVE + Bộ chia gaz) | 49,500 | Nhật | 58,236,000 |
Dàn lạnh cassette áp trần + điều khiển không dây + bộ chia gaz | |||
FXUQ71MAV1 (FXUQ71MAV1 + BRC7CA529W9 + BEVQ71MAVE + Bộ chia gaz) | 28,300 | Nhật | 53,770,000 |
FXUQ100MAV1 (FXUQ100MAV1 + BRC7CA529W9 + BEVQ100MAVE + Bộ chia gaz) | 39,600 | Nhật | 58,350,000 |
FXUQ125MAV1 (FXUQ125MAV1 + BRC7CA529W9 + BEVQ125MAVE + Bộ chia gaz) | 49,500 | Nhật | 59,674,000 |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió loại mỏng + điều khiển dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | |||
FXDQ20PBVE (FXDQ20PBVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 7,800 | Thái Lan | 19,374,000 |
FXDQ25PBVE (FXDQ25PBVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Thái Lan | 19,714,000 |
FXDQ32PBVE (FXDQ32PBVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Thái Lan | 20,226,000 |
FXDQ40NBVE (FXDQ40NBVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Thái Lan | 21,645,000 |
FXDQ50NBVE (FXDQ50NBVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 19,800 | Thái Lan | 22,571,000 |
FXDQ63NBVE (FXDQ63NBVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 24,900 | Thái Lan | 25,050,000 |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió loại mỏng + điều khiển không dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | – | ||
FXDQ20PBVE (FXDQ20PBVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 7,800 | Thái Lan | 20,812,000 |
FXDQ25PBVE (FXDQ25PBVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Thái Lan | 21,153,000 |
FXDQ32PBVE (FXDQ32PBVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Thái Lan | 21,663,000 |
FXDQ40NBVE (FXDQ40NBVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Thái Lan | 23,082,000 |
FXDQ50NBVE (FXDQ50NBVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 19,800 | Thái Lan | 24,010,000 |
FXDQ63NBVE (FXDQ63NBVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 24,900 | Thái Lan | 26,488,000 |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió loại mỏng + điều khiển dây + bộ chia gaz + không bơm nước xả | – | ||
FXDQ20PBVET (FXDQ20PBVET + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 7,800 | Thái Lan | 18,504,000 |
FXDQ25PBVET (FXDQ25PBVET + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 9,900 | Thái Lan | 18,844,000 |
FXDQ32PBVET (FXDQ32PBVET + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 12,600 | Thái Lan | 19,374,000 |
FXDQ40NBVET (FXDQ40NBVET + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 16,000 | Thái Lan | 20,661,000 |
FXDQ50NBVET (FXDQ50NBVET + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 19,800 | Thái Lan | 21,531,000 |
FXDQ63NBVET (FXDQ63NBVET + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 24,900 | Thái Lan | 23,972,000 |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió loại mỏng + điều khiển không dây + bộ chia gaz + không bơm nước xả | – | ||
FXDQ20PBVET (FXDQ20PBVET + BRC4C66 + Bộ chia gaz) | 7,800 | Thái Lan | 19,942,000 |
FXDQ25PBVET (FXDQ25PBVET + BRC4C66 + Bộ chia gaz) | 9,900 | Thái Lan | 20,282,000 |
FXDQ32PBVET (FXDQ32PBVET + BRC4C66 + Bộ chia gaz) | 12,600 | Thái Lan | 20,812,000 |
FXDQ40NBVET (FXDQ40NBVET + BRC4C66 + Bộ chia gaz) | 16,000 | Thái Lan | 22,098,000 |
FXDQ50NBVET (FXDQ50NBVET + BRC4C66 + Bộ chia gaz) | 19,800 | Thái Lan | 22,969,000 |
FXDQ63NBVET (FXDQ63NBVET + BRC4C66 + Bộ chia gaz) | 24,900 | Thái Lan | 25,410,000 |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió + điều khiển dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | |||
FXMQ20PVE (FXMQ20PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 7,800 | Thái Lan | 23,877,000 |
FXMQ25PVE (FXMQ25PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Thái Lan | 24,312,000 |
FXMQ32PVE (FXMQ32PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Thái Lan | 24,861,000 |
FXMQ40PVE (FXMQ40PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Thái Lan | 26,261,000 |
FXMQ50PVE (FXMQ50PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 19,800 | Thái Lan | 26,810,000 |
FXMQ63PVE (FXMQ63PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 24,900 | Thái Lan | 28,418,000 |
FXMQ80PVE (FXMQ80PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 31,700 | Thái Lan | 33,091,000 |
FXMQ100PVE (FXMQ100PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 39,600 | Thái Lan | 35,210,000 |
FXMQ125PVE (FXMQ125PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 49,500 | Thái Lan | 36,913,000 |
FXMQ140PVE (FXMQ140PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 57,000 | Thái Lan | 45,673,000 |
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió + điều khiển không dây + bộ chia gaz + bơm nước xả | |||
FXMQ20PVE (FXMQ20PVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 7,800 | Thái Lan | 25,315,000 |
FXMQ25PVE (FXMQ25PVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 9,900 | Thái Lan | 25,750,000 |
FXMQ32PVE (FXMQ32PVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 12,600 | Thái Lan | 26,299,000 |
FXMQ40PVE (FXMQ40PVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 16,000 | Thái Lan | 27,699,000 |
FXMQ50PVE (FXMQ50PVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 19,800 | Thái Lan | 28,247,000 |
FXMQ63PVE (FXMQ63PVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 24,900 | Thái Lan | 29,856,000 |
FXMQ80PVE (FXMQ80PVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 31,700 | Thái Lan | 34,529,000 |
FXMQ100PVE (FXMQ100PVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 39,600 | Thái Lan | 36,648,000 |
FXMQ125PVE (FXMQ125PVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 49,500 | Thái Lan | 38,351,000 |
FXMQ140PVE (FXMQ140PVE + BRC4C66 + Bộ chia gaz + Bơm nước xả) | 57,000 | Thái Lan | 47,111,000 |
Dàn lạnh áp trần + điều khiển dây + bộ chia gaz | |||
FXHQ32MAVE (FXHQ32MAVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 12,600 | Thái Lan | 24,123,000 |
FXHQ63MAVE (FXHQ63MAVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 24,900 | Thái Lan | 27,056,000 |
FXHQ100MAVE (FXHQ100MAVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 39,600 | Thái Lan | 30,462,000 |
Dàn lạnh áp trần + điều khiển không dây + bộ chia gaz | – | ||
FXHQ32MAVE (FXHQ32MAVE + BRC7EA66-9 + Bộ chia gaz) | 12,600 | Thái Lan | 25,561,000 |
FXHQ63MAVE (FXHQ63MAVE + BRC7EA66-9 + Bộ chia gaz) | 24,900 | Thái Lan | 28,494,000 |
FXHQ100MAVE (FXHQ100MAVE + BRC7EA66-9 + Bộ chia gaz) | 39,600 | Thái Lan | 31,899,000 |
Dàn lạnh treo tường + điều khiển dây + bộ chia gaz | |||
FXAQ20PVE (FXAQ20PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 7,800 | Thái Lan | 20,661,000 |
FXAQ25PVE (FXAQ25PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 9,900 | Thái Lan | 21,134,000 |
FXAQ32PVE (FXAQ32PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 12,600 | Thái Lan | 21,550,000 |
FXAQ40PVE (FXAQ40PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 16,000 | Thái Lan | 21,834,000 |
FXAQ50PVE (FXAQ50PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 19,800 | Thái Lan | 22,382,000 |
FXAQ63PVE (FXAQ63PVE + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 24,900 | Thái Lan | 23,006,000 |
Dàn lạnh treo tường + điều khiển không dây + bộ chia gaz | |||
FXAQ20PVE (FXAQ20PVE + BRC7EA619-9 + Bộ chia gaz) | 7,800 | Thái Lan | 22,098,000 |
FXAQ25PVE (FXAQ25PVE + BRC7EA619-9 + Bộ chia gaz) | 9,900 | Thái Lan | 22,571,000 |
FXAQ32PVE (FXAQ32PVE + BRC7EA619-9 + Bộ chia gaz) | 12,600 | Thái Lan | 22,988,000 |
FXAQ40PVE (FXAQ40PVE + BRC7EA619-9 + Bộ chia gaz) | 16,000 | Thái Lan | 23,272,000 |
FXAQ50PVE (FXAQ50PVE + BRC7EA619-9 + Bộ chia gaz) | 19,800 | Thái Lan | 23,820,000 |
FXAQ63PVE (FXAQ63PVE + BRC7EA619-9 + Bộ chia gaz) | 24,900 | Thái Lan | 24,445,000 |
Dàn lạnh tủ đứng dạng nổi + điều khiển dây + bộ chia gaz | |||
FXLQ20MAVE8 (FXLQ20MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 7,800 | Nhật | 26,810,000 |
FXLQ25MAVE8 (FXLQ25MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 9,900 | Nhật | 28,096,000 |
FXLQ32MAVE8 (FXLQ32MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 12,600 | Nhật | 29,988,000 |
FXLQ40MAVE8 (FXLQ40MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 16,000 | Nhật | 30,594,000 |
FXLQ50MAVE8 (FXLQ50MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 19,800 | Nhật | 32,278,000 |
FXLQ63MAVE8 (FXLQ63MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 24,900 | Nhật | 33,942,000 |
Dàn lạnh tủ đứng dạng nổi + điều khiển không dây + bộ chia gaz | – | ||
FXLQ20MAVE8 (FXLQ20MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 7,800 | Nhật | 28,247,000 |
FXLQ25MAVE8 (FXLQ25MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 9,900 | Nhật | 29,534,000 |
FXLQ32MAVE8 (FXLQ32MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 12,600 | Nhật | 31,426,000 |
FXLQ40MAVE8 (FXLQ40MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 16,000 | Nhật | 32,031,000 |
FXLQ50MAVE8 (FXLQ50MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 19,800 | Nhật | 33,715,000 |
FXLQ63MAVE8 (FXLQ63MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 24,900 | Nhật | 35,381,000 |
Dàn lạnh tủ đứng dạng âm + điều khiển dây + bộ chia gaz | – | ||
FXNQ20MAVE8 (FXNQ20MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 7,800 | Nhật | 23,423,000 |
FXNQ25MAVE8 (FXNQ25MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 9,900 | Nhật | 23,934,000 |
FXNQ32MAVE8 (FXNQ32MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 12,600 | Nhật | 24,823,000 |
FXNQ40MAVE8 (FXNQ40MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 16,000 | Nhật | 25,712,000 |
FXNQ50MAVE8 (FXNQ50MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 19,800 | Nhật | 26,847,000 |
FXNQ63MAVE8 (FXNQ63MAVE8 + BRC1C62 + Bộ chia gaz) | 24,900 | Nhật | 28,002,000 |
Dàn lạnh tủ đứng dạng âm + điều khiển không dây + bộ chia gaz | – | ||
FXNQ20MAVE8 (FXNQ20MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 7,800 | Nhật | 24,861,000 |
FXNQ25MAVE8 (FXNQ25MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 9,900 | Nhật | 25,372,000 |
FXNQ32MAVE8 (FXNQ32MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 12,600 | Nhật | 26,261,000 |
FXNQ40MAVE8 (FXNQ40MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 16,000 | Nhật | 27,150,000 |
FXNQ50MAVE8 (FXNQ50MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 19,800 | Nhật | 28,286,000 |
FXNQ63MAVE8 (FXNQ63MAVE8 + BRC4C64-9 + Bộ chia gaz) | 24,900 | Nhật | 29,439,000 |
Các tính năng của Daikin VRV III – SINGLE:
1. Sử dụng dàn lạnh của hệ thống VRV III, tính năng điều khiển và kết nối như hệ thống VRV III.
2. Cho phép kết nối chung với dàn lạnh split inverter thông qua thiết bị BP.
– Dàn lạnh split không có van tiết lưu nên thiết bị BP có tính năng tương tự van tiết lưu.
– Một thiết bị BP cho phép kết nối với 2 đến 3 dàn lạnh split.
3. Chiều dài đường ống lên đến 100 m và tổng chiều dài đường ống lên đến 250.
Chiều cao từ dàn nóng đến dàn lạnh là 50m, chiều cao khoảng từ dàn lạnh thấp nhất đến dàn lạnh cao nhất là 15 m .
Chiều cao từ dàn nóng đến thiết bị BP là 40m, chiều cao từ BP thấp nhất đến BP cao nhất là 15m.
4. Cho phép kết nối tối đa 29 dàn lạnh,
– Áp suất tĩnh dàn nóng lên đến 78.4 Pa có thể đặt dàn nóng ở những vị trí khó.
– Di chuyển đến vị trí lắp đặt dể dàng.
Thông số kỹ thuật
Model Name | RSXQ8PY1 | RSXQ10PY1 | RSXQ12PY1 | RSXQ14PY1 | RSXQ16PY1 | RSXQ18PY1 | |
Capacity | HP | 8 HP | 10 HP | 12 HP | 14 HP | 16 HP | 18 HP |
range | kW | 22.4 kW | 28.0 kW | 33.5 kW | 40.0 kW | 45.0 kW | 49.0 kW |
Capacity Index | 200 | 250 | 300 | 350 | 400 | 450 |
Dàn lạnh
Bộ kết nối dùng cho dàn lạnh cục bộ
Bộ điều khiển cục bộ có dây cho dàn lạnh VRV
Bộ điều khiển từ xa có dây với màn hình ma trận điểm, 10 ngôn ngữ, lập lịch hoạt động 1 tuần | Bộ điều khiển từ xa có dây, hiển thị tốc độ gió, đảo gió, chế độ vận hành, thời gian cài đặt. | Bộ điều khiển từ xa có dây với lịch hoạt động 1 tuần. |
Bộ điều khiển cục bộ không dây cho dàn lạnh VRV
Bộ điều khiển từ xa không dây gồm một bộ nhận tín hiệu và một điều khiển | Bộ điều khiển từ xa đơn giản dùng cho khách sạn hay phòng hội nghị |
Bộ điều khiển trung tâm I-Touch
TÀI LIỆU – HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG VRV IV DAIKIN (TIẾNG VIỆT)
[embeddoc url=”https://www.dropbox.com/s/oo93mu5re32xd3b/T%C3%80I%20LI%E1%BB%86U%20-%20H%C6%B0%E1%BB%9Bng%20d%E1%BA%ABn%20l%E1%BA%AFp%20%C4%91%E1%BA%B7t%20h%E1%BB%87%20th%E1%BB%91ng%20VRV%20IV%20DAIKIN%20%28Ti%E1%BA%BFng%20Vi%E1%BB%87t%29.pdf?dl=1″ download=”all” viewer=”dropbox”]
Hãy liên hệ với công ty Công ty Cơ điện Quốc Tùng (Điện lạnh Quốc Tùng) đề có được giá máy điều hòa không khí trung tâm VRV Single tốt hơn, thông tin liên hệ:
- Website: https://www.maylanhdanang.com
- Email: quoctungme@gmail.com
- Điện thoại: 0236.730.4343, Hotline: 0934.717.711 (Mr.Quốc)
- Địa chỉ: 106 Cách Mạng Tháng 8, Q.Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng